Thứ Tư, 26 tháng 3, 2008

Nakajima J1N Gekko / Irving


J1N Gekko / Irving
CHIẾN ĐẤU CƠ / TRINH SÁT / CẢM TỬ
Nakajima (Nhật)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 12,77 m
Sải cánh : 16,98 m
Cao : 4,56 m
Trọng lượng không tải : 4.840 kg
Tối đa khi cất cánh : 8.184 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Nakajima Sakae có sức đẩy 1.130 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 507 km/giờ
Cao độ : 9.320 m
Tầm hoạt động : 3.778 km
Hỏa lực : 04 đại bác 20mm kiểu 99.
Bay lần đầu : 5/1941
Số lượng sản xuất : 479 chiếc
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : Messerschmitt Bf-110 Zerstorer, Heinkel He-219 Uhu (Đức); Bristol 156 Beaufighter (Anh); Northrop P-61 Black Widow (Mỹ); Mitsubishi Ki-46 Dinah (Nhật).
.







Không có nhận xét nào: