Thứ Tư, 7 tháng 1, 2009

Lockheed AH-56 Cheyenne


AH-56 Cheyenne
TRỰC THĂNG CHIẾN ĐẤU
Lockheed (Mỹ)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 16,66 m
Đường kính cánh quạt : 15,62 m
Cao : 4,18 m
Trọng lượng không tải : 5.540 kg
Tối đa khi cất cánh : 11.739 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt General Electric T64-GE-16 có sức đẩy 3.925 ngựa.
Tốc độ : 393 km/giờ
Cao độ : 6.100 m
Tầm hoạt động : 1.971 km
Hỏa lực : 01 ổ rocket 40mm M129 ở mũi, hoặc 01 ổ súng máy 7,62mm XM196 và 01 ổ đại bác 30mm XM140 ở bụng; rocket 70mm FFA; tên lửa BGM-71 TOW.
Bay lần đầu : 21/9/1967
Số lượng sản xuất : 10 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Bell AH-1 Cobra, 309 KingCobra, Boeing AH-64 Apache, Sikorsky X2 Demonstrator, S-67 Blackhawk, Piasecki 16H Pathfinder, X-49 Speedhawk (Mỹ).
.

Không có nhận xét nào: