Thứ Bảy, 31 tháng 3, 2012

Kazan Aktai


Aktai
TRỰC THĂNG HẠNG NHẸ ĐA DỤNG
Kazan Helicopters (Nga)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 02 HK hoặc 300 kg hàng hóa.
Dài : 8,35 m
Đường kính cánh quạt : 10,00 m
Cao : 2,69 m
Trọng lượng không tải : 605 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.150 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Vaz-4265 có sức đẩy 270 ngựa.
Tốc độ : 190 km/giờ
Cao độ : 4.700 m
Tầm hoạt động : 400 km
Bay lần đầu : 2006
Trị giá : 950.000 USD
Số lượng sản xuất : Không rõ.
Quốc gia sử dụng : Nga.
Phi cơ so sánh : Bell 47, Shweizer 300, Robinson R-22 (Mỹ);
.













NGUỒN :
- kazanhelicopters.com
- airwar.ru
- photoka.info

Thứ Sáu, 30 tháng 3, 2012

Hopfner HA-11/33


HA-11/33
THỦY PHI CƠ ĐA DỤNG
Hopfner (Áo)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 03 HK
Dài : 10,17 m
Sải cánh : 14,11 m
Cao : 3,15 m
Trọng lượng không tải : 1.100 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.800 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Siemen Sh.14A có sức đẩy 125 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 190 km/giờ
Cao độ : 4.500 m
Tầm hoạt động : 900 km
Bay lần đầu : 1933
Số lượng sản xuất : Không rõ.
Quốc gia sử dụng : Áo, Đức.
Phi cơ so sánh : WNF WN-11 (Đức).
.





NGUỒN :
- airwar.ru
- network54.com


Thứ Tư, 28 tháng 3, 2012

Heinkel He-119


He-119
TRINH SÁT-OANH TẠC CƠ
Heinkel (Đức)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 14,80 m
Sải cánh : 15,90 m
Cao : 5,40 m
Trọng lượng không tải : 5.200 kg
Tối đa khi cất cánh : 7.580 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 24 xi-lanh Daimler-Benz DB.606A-2 có sức đẩy 2.350 ngựa.
Tốc độ : 590 km/giờ
Cao độ : 8.500 m
Tầm hoạt động : 3.100 km
Hỏa lực : 01 súng máy 7,9mm MG.15 ở lưng.
Bay lần đầu : 7/1937
Số lượng sản xuất : 08
Quốc gia sử dụng : Đức.
Phi cơ so sánh : Yokosuka R2Y Keiun (Nhật); Messerschmitt Me-261 Adolfine (Đức).
.






NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- aviastar.org
- flickr.com
- militaryimages.net
- wp.scn.ru

Yokosuka R2Y Keiun


R2Y  Keiun
PHI CƠ TRINH SÁT
Yokosuka (Nhật)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 13,05 m
Sải cánh : 14,00 m
Cao : 4,24 m
Trọng lượng không tải : 6.015 kg
Tối đa khi cất cánh : 9.400 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Aichi Ha-70 có sức đẩy 3.400 ngựa.
Tốc độ : 770 km/giờ
Cao độ : 11.700 m
Tầm hoạt động : 3.600 km
Bay lần đầu : 08/5/1945
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : Kawasaki Ki-64 Rob (Nhật); Bell P-39 Airacobra, P-63 Kingcobra (Mỹ); Heinkel He-119 (Đức).
.






NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- fotolog.com
- ww2drawings.jexiste.fr

Thứ Ba, 27 tháng 3, 2012

Westland Witch


Witch
OANH TẠC CƠ
Westland Aircraft (Anh)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 11,48 m
Sải cánh : 18,59 m
Cao : 3,51 m
Trọng lượng không tải : 1.533 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.744 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Bristol Jupiter VI có sức đẩy 420 ngựa.
Tốc độ : 225 km/giờ
Cao độ : 5.790 m
Tầm hoạt động : 620 km
Hỏa lực : 02 súng máy 7,7mm; 01 bom 236kg.
Bay lần đầu : 30/01/1928
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Anh.
Phi cơ so sánh : Hawker Harrier, Handley Page HP-34 Hare, Gloster Goring, Blackburn BT-1 Beagle (Anh).
.




NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- 1000aircraftphotos.com
- flickr.com







Thứ Hai, 26 tháng 3, 2012

Vought XF5U Flying Flapjack


XF5U  Flapjack
CHIẾN ĐẤU CƠ V/STOL THỬ NGHIỆM
Vought (Mỹ)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 8,69 m
Sải cánh : 9,88 m
Cao : 5,13 m
Trọng lượng không tải : 5.908 kg
Tối đa khi cất cánh : 8.520 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Pratt & Whitney R-2800-7 có sức đẩy 1.350 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 810 km/giờ
Cao độ : 11.300 m
Tầm hoạt động : 1.600 km
Hỏa lực : 06 đại liên 50 (12,7mm) Colt-Browning hoặc 04 đại bác 20mm Ford Pontiac M39A; 02 bom 454kg.
Taxi test : 03/02/1947
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Vought V-173 Flying Pancake (Mỹ); Sack AS-6 (Đức).
.








NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- voughtaircraft.com
- airwar.ru
- youtube.com

Thứ Bảy, 24 tháng 3, 2012

Irkut A-002


A-002
TRỰC THĂNG AUTOGYRO
Irkut Corp. (Nga)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 02 HK hoặc 350 kg hàng hóa.
Dài : 4,98 m
Đường kính cánh quạt : 9,60 m
Cao : 3,20 m
Trọng lượng không tải : 420 kg
Tối đa khi cất cánh : 750 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 6 xi-lanh Continental IO-360 có sức đẩy 210 ngựa.
Tốc độ : 210 km/giờ
Cao độ : 3.000 m
Tầm hoạt động : 620 km
Bay lần đầu : 1999
Số lượng sản xuất : 20
Quốc gia sử dụng : Nga.
Phi cơ so sánh : CarterCopter (Mỹ).
.




















NGUỒN :
- airwar.ru
- irkut.com
- en.wikipedia.org
- aviastar.org
- airliners.net
- russianplanes.net
- autogire.nuxit.net