Thứ Hai, 30 tháng 4, 2012

Alekseyev Volga-2


Volga-2
VẬN TẢI ĐA DỤNG GEV (Ground Effect Vehicle)
Central Hydrofoil Design Bureau (Liên Xô)
_______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 08 HK hoặc 800 kg hàng hóa.
Dài : 11,43 m
Sải cánh : 7,63 m
Cao : 3,32 m
Trọng lượng không tải : 1.950 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.950 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt ZMZ-406 có sức đẩy 150 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 150 km/giờ
Cao độ : 0,8 m
Tầm hoạt động : 400 km
Bay lần đầu : 1986
Trị giá : 120.000 USD
Số lượng sản xuất : 03
Quốc gia sử dụng : Liên Xô-Nga.
Phi cơ so sánh : RFB X-114 (Đức).
.















NGUỒN :
- airwar.ru
- ikarus342000.com
- se.technology.com
- f3news.big-forum.net
- airliners.net
- flickr.com

Chủ Nhật, 29 tháng 4, 2012

Aérospatiale Fouga 90


Fouga 90
PHI CƠ HUẤN LUYỆN
Aérospatiale Fouga (Pháp)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 10,38 m
Sải cánh : 11,96 m
Cao : 3,08 m
Trọng lượng không tải : 2.409 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.200 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Turbomeca Astafan 2G có sức đẩy 790 kg mỗi cái.
Tốc độ : 640 km/giờ
Cao độ : 12.195 m
Tầm hoạt động : 1.850 km
Hỏa lực : 02 đại bác 20mm và 30mm DEFA; 800 kg vũ khí gồm : 04 bom 50kg, 18 rocket 68mm, 02 tên lửa không-đối-đất AS-11 hoặc AS-12.
Bay lần đầu : 20/8/1978
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : Aermacchi MB-326, Fiat G-80 (Ý); Aero L-29 Delfin (Tiệp Khắc); BAC Jet Provost (Anh); Cessna T-37 Tweet (Mỹ); Fokker S-14 Machtrainer (Hà Lan); Hispano HA-200 Saeta (Tây Ban Nha); Morane-Saulnier MS-755 Fleurer, MS-760 Paris (Pháp); PZL TS-11 Iskra (Ba Lan); SAAB 105 (Thụy Điển); SOKO G-2 Galeb (Nam Tư).
.










NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- airliners.net
- abpic.co.uk
- 1000aircraftphotos.com
- airport-data.com
- crimso.msk.ru
- richard.ferriere.free.fr

Stinson L-5 Sentinel


L-5  Sentinel
TRINH SÁT-LIÊN LẠC
Stinson (Mỹ)
_______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 7,34 m
Sải cánh : 10,36 m
Cao : 2,41 m
Trọng lượng không tải : 702 kg
Tối đa khi cất cánh : 930 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 6 xi-lanh Lycoming O-435-1 có sức đẩy 185 ngựa.
Tốc độ : 210 km/giờ
Cao độ : 4.800 m
Tầm hoạt động : 580 km
Bay lần đầu : 1939
Số lượng sản xuất : 3.896
Quốc gia sử dụng : Úc, Ý, Nhật, Nam Hàn, Philippines, Ba Lan, Đài Loan, Thái Lan, Anh, Mỹ.
Phi cơ so sánh : Cessna L-19 Bird Dog (Mỹ).
.



























































NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- nationalmuseum.af.mil
- airliners.net
- jetphotos.net
- flickr.com
- wp.scn.ru
- richard.ferriere.free.fr
- youtube.com