Chủ Nhật, 8 tháng 7, 2012

Kawanishi N1K-J Shiden / George


N1K-J  Shiden / George
CHIẾN ĐẤU CƠ
Kawanishi Aircraft Co. (Nhật)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 9,35 m
Sải cánh : 12,00 m
Cao : 3,96 m
Trọng lượng không tải : 2.656 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.860 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Nakajima Homare NK9H có sức đẩy 1.990 ngựa.
Tốc độ : 594 km/giờ
Cao độ : 10.800 m
Tầm hoạt động : 1.700 km
Hỏa lực : 04 đại bác 20mm kiểu 99 Mk.4 ở cánh với 200 đạn mỗi súng; 02 bom 250kg.
Bay lần đầu : 06/5/1942
Số lượng sản xuất : 1.435
Quốc gia sử dụng : Nhật, Mỹ (bắt giữ).
Phi cơ so sánh : Nakajima Ki-84 Hayate, Mitsubishi J2M Raiden, Kawasaki Ki-100 (Nhật); Lavochkin La-7 (Liên Xô); Focke-Wulf Fw-190 Wurger (Đức); Republic P-47 Thunderbolt, North American P-51 Mustang (Mỹ).
.






















Xem clip 3D về Kawanishi N1K-J Shiden
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- flickr.com
- forum.valka.cz
- youtube.com


Không có nhận xét nào: