Thứ Năm, 23 tháng 1, 2014

Gulfstream Peregrine 600

Peregrine 600
 PHI CƠ HUẤN LUYỆN
Gulfstream Aerospace Corp. (Mỹ)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 11,68 m
Sải cánh : 10,51 m
Cao : 4,09 m
Trọng lượng không tải : 1.590 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.812 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực Pratt & Whitney Canada JT15D-4 có sức đẩy 1.360 kg.
Tốc độ : 730 km/giờ
Cao độ : 15.000 m
Tầm hoạt động : 2.000 km
Bay lần đầu : 22/5/1981
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Fairchild T-46 Eaglet (Mỹ).
.







NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- airliners.net
- abpic.co.uk
- flickr.com



Thứ Tư, 22 tháng 1, 2014

Gulfstream G650

G650
PHẢN LỰC CƠ THƯƠNG MẠI
Gulfstream Aerospace (Mỹ)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02 + 11-18 HK
Dài : 30,41 m
Sải cánh : 30,36 m
Cao : 7,72 m
Trọng lượng không tải : 24.494 kg
Tối đa khi cất cánh : 45.200 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Rolls-Royce BR725A1-12 có sức đẩy 7.250 kg mỗi cái.
Tốc độ : 982 km/giờ
Cao độ : 15.500 m
Tầm hoạt động : 12.960 km
Bay lần đầu : 25/11/2009
Trị giá : 64,5 triệu USD (2013)
Số lượng sản xuất : Trên 50 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ, Anh, Ý, Phần Lan, Jordan, Tiểu vương Ả Rập, Trung quốc, Ả Rập Saudi, Ireland, Nhật, Mexico, Tây Ban Nha, New Zealand, Colombia, Ai Cập, Thái Lan.
Phi cơ so sánh : Bombardier Global Express (Canada); Dassault Falcon 7X (Pháp); Embraer Lineage 1000 (Brazil).
.


 
  
 
  
 
  
 
  
  
 
  
 
  
 
  
 

 
  
 Xem clip về Gulfstream G650
Xem clip [2] về G650
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- gulfstream.com
- airliners.net
- youtube.com  

Thứ Hai, 20 tháng 1, 2014

Discovery 201

Accord  / Discovery 201
PHI CƠ ĐA DỤNG
Avia/Discovery Aviation (Nga)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 06 HK
Dài : 8,08 m
Sải cánh : 13,75 m
Cao : 3,05 m
Trọng lượng không tải : 1.540 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.200 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt 6 xi-lanh Continental IO-360ES7 có sức đẩy 210 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 265 km/giờ
Cao độ : 6.000 m
Tầm hoạt động : 2.500 km
Bay lần đầu : 20/8/1997
Số lượng sản xuất : Không rõ.
Quốc gia sử dụng : Nga.
Phi cơ so sánh : Partenavia P-68 Victor (Ý); Republic RC-3 Seabee (Mỹ).
.










NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- avialtd.ru
- discovery-aviation.com
- aviationweek.com
- airliners.net
- flickr.com
- youtube.com